Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khỏe mạnh
khóe
khoé
Khoé thu ba
khoeo
khoèo
khoét
khôi giáp
khôi hài
khôi khoa
khôi khoa
khôi ngô
khôi nguyên
khôi phục
Khôi tinh
khỏi
khối
khói
Khói báo chiến tranh
khói đèn
khói lửa
khối lượng
Khối tình
khối tình
khối tình
khối u
khom
khom khom
khòm khòm
khóm
khỏe mạnh
khoẻ mạnh t. Có sức khoẻ tốt, không ốm yếu, không bệnh tật. Rèn luyện thân thể cho khoẻ mạnh. Em bé khoẻ mạnh.