Bàn phím:
Từ điển:
 
contracté

tính từ

  • (ngôn ngữ học) chập lại
  • co lại
    • Muscle contracté: bắp cơ co lại
  • (thân mật) lo lắng, căng thẳng

phản nghĩa

=Décontracté, détendu