Bàn phím:
Từ điển:
 
contour

danh từ giống đực

  • đường chu vi, đường biên, đường viền
  • sự uốn khúc; khúc quành
    • Les contours d'une rivière: khúc quành của con sông
  • (số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) vùng xung quanh
    • Les contours de Paris: vùng xung quanh Pa-ri