Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gượng gạo
gượng nhẹ
ha
ha ha
ha hả
hà
hà bá
hà chính
hà cố
hà hiếp
hà hơi
hà khẩu
hà khắc
hà lạm
hà mã
hà má
Hà Nội
hà tất
hà tằn hà tiện
hà tằng
hà thủ ô
Hà Tiên
hà tiện
Hà Tĩnh
hà xa
hả
hả dạ
hả giận
hả hê
hả hơi
gượng gạo
Strained; forced
Nụ cười gượng gạo
:
Strained a strained smile