Bàn phím:
Từ điển:
 
agressif

tính từ

  • (có tính chất) tấn công; hung hăng khiêu khích; gây gổ
    • Tempérament agressif: tính khí hung hăng
    • Des propos agressifs: lời lẽ khiêu khích
  • (có tính chất) xâm lược
    • Action agressive: hành động xâm lược

phản nghĩa

=Doux, inoffensif