Bàn phím:
Từ điển:
 
continuer

ngoại động từ

  • tiếp tục
    • Le présent continue l'oeuvre du passé: hiện tại tiếp tục sự nghiệp của quá khứ
  • kéo dài ra
    • Continuer un mur: kéo dài một bức tường ra

phản nghĩa

=Abandonner, arrêter, cesser, discontinuer, interrompre, suspendre

nội động từ

  • tiếp tục
    • La pluie continue: mưa tiếp tục
    • La lutte continue: cuộc đấu tranh tiếp tục
    • Continuer à dormir: tiếp tục ngủ
  • nói tiếp, đi tiếp
    • Moi, continue-t-il, je n'ai pas peur: Hắn nói tiếp tục : " Tôi thì tôi không sợ"
  • chạy dài ra
    • La route continue jusqu'à Hanoï: con đường chạy dài ra đến tận Hà Nội