Bàn phím:
Từ điển:
 

stridig  a. (stridig, -e)

Bướng, gàn, ương ngạnh.
- Han har et stridig sinn.
- å gjøre noen rangen stridig
Giành, tranh chức với ai.
- gjenstridig Bướng, gàn, ương ngạnh.
- lovstridig Trái luật, phạm luật.