Bàn phím:
Từ điển:
 
continu

tính từ

  • liên tục, không ngớt, không ngừng
    • Ligne continue: đường liên tục
    • Travail continu: lao động liên tục
  • courant continu+ dòng điện một chiều
    • journée continue: ngày làm việc thông tầm (chỉ nghỉ để ăn cơm)

phản nghĩa

=Coupé, discontinu, divisé, entrecoupé, intermittent, interrompu, sporadique

danh từ giống đực

  • cái liên tục
    • papier en continu: (ngành in) giấy liền một tấm