Bàn phím:
Từ điển:
 

lydig a. (lydig, -e, -ere, -st)

Vâng lời, biết vâng lời.
- Hunden vår er lydig og snill.
- å være lydig mot noen
Vâng lời ai.
- lydighet s.fm. Sự biết vâng lời.
- lovlydig Tuân theo luật pháp.