Bàn phím:
Từ điển:
 
agresseur

danh từ giống đực

  • kẻ tấn công
    • Elle a pu reconnaître son agresseur: cô ta đã nhận ra kẻ tấn công mình
  • kẻ xâm lược
    • La définition de l'agresseur a fait l'objet de nombreuses discussions: định nghĩa về kẻ xâm lược từng là đề tài của nhiều cuộc thảo luận