Bàn phím:
Từ điển:
 

forslag s.n. (forslag|et, -. -a/-ene)

Sự đề nghị, đề xướng. Ý kiến.
- Forslaget ble avvist.
- Jeg har et forslag: Vi går på kino.
- å framsette forslag om noe
Đưa ra đề nghị về việc gì,
- lovforslag Dự luật.