Bàn phím:
Từ điển:
 
continent

tính từ

  • tiết dục, chế dục
  • (nghĩa bóng) đạm bạc
    • Être continent en paroles: ăn nói đạm bạc

phản nghĩa

=Incontinent

danh từ giống đực

  • lục địa, đại lục