Bàn phím:
Từ điển:
 
continence

danh từ giống cái

  • sự tiết dục, sự chế dục
  • (nghĩa bóng) sự đạm bạc
    • Continence du style: sự đạm bạc của lời văn

phản nghĩa

=Incontinence, intempérance, luxure