Bàn phím:
Từ điển:
 

lo s. = luv

Mạn, phía, bên (tàu bè, nhà cửa...) hứng chịu gió.
- Styrmannen dreiet skipet til lo.
- å ta luven fra noen
Làm ai lu mờ đi.

- lovart s. Mạn, phía, bên (tàu bè, nhà cửa...) hứng chịu gió.