Bàn phím:
Từ điển:
 
conteur

tính từ

  • hay kể chuyện
    • Vieillesse conteuse: tuổi già hay kể chuyện

danh từ

  • người viết truyện hoang tưởng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người kể chuyện