Bàn phím:
Từ điển:
 
contester

ngoại động từ

  • đưa ra tranh cãi, đặt vấn đề nghi ngờ
    • Contester un fait: đặt vấn đề nghi ngờ một sự kiện
    • Théorie très contestée: lý thuyết còn tranh cãi nhiều, lý thuyết còn nhiều người ngờ

phản nghĩa

=Admettre, approuver, attester, avérer, avouer, certifier, concéder, croire, reconnaître. Incontesté

nội động từ

  • tranh cãi
    • Contester sur quelque chose: tranh cãi về việc gì