Bàn phím:
Từ điển:
 
superlative /sju:'pə:lətiv/

tính từ

  • tột bực
    • superlative wisdom: sự khôn ngoan tột bực
  • (ngôn ngữ học) cao cấp (cấp so sánh)
    • superlative degree: cấp cao nhất

danh từ

  • độ tuyệt đối, thể tuyệt đối, mức tuyệt đối
  • (ngôn ngữ học) cấp (so sánh) cao nhất; dạng (so sánh) cao nhất

Idioms

  1. his talk is all superlatives
    • câu chuyện của nó toàn là chuyện phóng đại