Bàn phím:
Từ điển:
 
agrès

danh từ giống đực (số nhiều)

  • dụng cụ thể dục (như xà ngang, xà kép, dây leo...)
  • (hàng hải) buồm chão (đồ dùng ở tàu thuyền nói chung như buồm, dây chão...)