Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gu
gù
gù lưng
gụ
gục
gục gặc
gùi
gùn
gùn ghè
gùn gút
guốc
guốc chẳn
guốc lẻ
guồng
guồng máy
gút
gừ
gửi
gửi gắm
gửi rể
gừng
gươm
gươm giáo
gườm
gườm gườm
gượm
gương
gương lồi
gương lõm
gương mẫu
gu
Taste, liking
Bửa cơm hợp gu cậu ta
:
The meal is to his liking