Bàn phím:
Từ điển:
 
contenter

ngoại động từ

  • làm vui lòng, làm vừa lòng, (làm) thỏa mãn, làm thỏa
    • Contenter ses parents: làm vui lòng cha mẹ
    • Contenter sa curiosité: (làm) thỏa mãn tính tò mò, làm thỏa tính tò mò

phản nghĩa

=Attrister, contrarier, mécontenter