Bàn phím:
Từ điển:
 
contentement

danh từ giống đực

  • sự làm vui lòng, sự làm thỏa mãn
    • Le contentement des désirs: sự (làm) thỏa mãn dục vọng
  • sự thỏa mãn

phản nghĩa

=Chagrin, contrariété, ennui, mécontentement