Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gờm
gớm
gớm ghê
gớm ghiếc
gớm guốc
gớm mặt
gờn gợn
gợn
gợt
gu
gù
gù lưng
gụ
gục
gục gặc
gùi
gùn
gùn ghè
gùn gút
guốc
guốc chẳn
guốc lẻ
guồng
guồng máy
gút
gừ
gửi
gửi gắm
gửi rể
gừng
gờm
adj
to be afraid of; scared of