Bàn phím:
Từ điển:
 
sup /sʌp/

danh từ

  • hụm, ngụm, hớp
    • neither bit (bite) nor sup: không một miếng cơm một hụm nước nào

ngoại động từ

  • uống từng hớp, ăn từng thìa
  • cho ăn cơm tối

nội động từ

  • ăn cơm tối

Idioms

  1. to have a long spoon that sups with the devil
    • (xem) spoon