Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khoan tay
khoan thai
khoan thứ
khoản
khoản đãi
khoản trà
khoán
khoán trắng
khoang
khoảng
khoảng cách
khoảng chừng
khoảng khoát
khoảng không
khoáng
khoáng chất
khoáng dã
khoáng dật
khoáng đãng
khoáng đạt
khoáng địa
khoáng học
khoáng sản
khoáng vật
khoáng vật học
khoanh
khoanh bí
khoanh tay
khoanh vùng
khoảnh
khoan tay
Đừng làm vội.