|
agrément
danh từ giống đực
- sự chấp nhận, sự đồng ý
- Obtenir l'agrément de sa famille pour...: được sự đồng ý của gia đình để...
- thú vị
- Livre plein d'agrément: sách đầy thú vị
- sự vui chơi, sự giải trí
- Voyage d'agrément: chuyến đi chơi vui (không phải vì công việc)
- Jardin d'agrément: vườn cảnh
- Arts d'agrément: những môn nghệ thuật chơi cho vui (như) nhạc, họa... nhất là đối với phụ nữ
- (số nhiều) đồ trang sức (ở áo...)
|