Bàn phím:
Từ điển:
 
beck /bek/

danh từ

  • suối (ở núi)

danh từ

  • sự vẫy tay, sự gật đầu (ra hiệu)

Idioms

  1. to be at someone's beck and call
    • hoàn toàn chịu sự sai khiến của ai; ngoan ngoãn phục tùng ai

động từ

  • vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu