Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gột rửa
gơ
gờ
gở
gỡ
gỡ đầu
gỡ gạc
gỡ mìn
gỡ nợ
gỡ rối
gỡ tội
gởi
gởi gắm
gợi
gợi cảm
gợi lại
gợi ý
gờm
gớm
gớm ghê
gớm ghiếc
gớm guốc
gớm mặt
gờn gợn
gợn
gợt
gu
gù
gù lưng
gụ
gột rửa
verb
to wipe out