Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khoái trá
khoan
khoan dung
khoan đã
khoan hòa
khoan hồng
khoan hỡi hồ khoan
khoan khoái
khoan khoan
khoan nhượng
khoan tay
khoan thai
khoan thứ
khoản
khoản đãi
khoản trà
khoán
khoán trắng
khoang
khoảng
khoảng cách
khoảng chừng
khoảng khoát
khoảng không
khoáng
khoáng chất
khoáng dã
khoáng dật
khoáng đãng
khoáng đạt
khoái trá
X. Khoái chá.