Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
beaver
beavertail antenna
bebop
becalm
became
because
bechamel
beck
beckon
becloud
become
becoming
becquerel
bed
bed-bug
bed-clothes
bed-linen
bed-rock
bed-sitter
bed-sitting-room
bed-wetting
bedable
bedaub
bedder
bedding
bedeck
bedel
bedell
bedevil
bedevilment
beaver
/'bi:və/
danh từ
(động vật học) con hải ly
bộ lông hải ly
mũ làm bằng lông hải ly
danh từ
lưỡi trai (mũ sắt); (sử học) vành cằm (mũ sắt)
(từ lóng) bộ râu quai nón
(từ lóng) người râu xồm