Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khoai sọ
khoai tây
khoai vạc
khoái
khoái cảm
khoái chá
khoái chí
khoái hoạt
khoái lạc
khoái trá
khoan
khoan dung
khoan đã
khoan hòa
khoan hồng
khoan hỡi hồ khoan
khoan khoái
khoan khoan
khoan nhượng
khoan tay
khoan thai
khoan thứ
khoản
khoản đãi
khoản trà
khoán
khoán trắng
khoang
khoảng
khoảng cách
khoai sọ
Loài cây đơn tử diệp, lá to, cuống dài hình máng, hoa đơn tính, hoa đực xếp thành chùm ở ngọn cây và có mo bao bọc, củ hình cầu, thường mang nhiều củ con.