Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khoai sáp
khoai sọ
khoai tây
khoai vạc
khoái
khoái cảm
khoái chá
khoái chí
khoái hoạt
khoái lạc
khoái trá
khoan
khoan dung
khoan đã
khoan hòa
khoan hồng
khoan hỡi hồ khoan
khoan khoái
khoan khoan
khoan nhượng
khoan tay
khoan thai
khoan thứ
khoản
khoản đãi
khoản trà
khoán
khoán trắng
khoang
khoảng
khoai sáp
Thứ khoai sọ ruột vàng và quánh như sáp khi đã luộc chín.