ærverdig a. (ærverdig, -e, -ere, -st)
Đáng kính, đáng trọng, đáng tôn kính. - en ærverdig bygning fra forrige århundre en ærverdig gammel herre - ærverdighet s. fm. Sự đáng kính, đáng trọng, đáng tôn kính.