Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gọng kìm
gòong
góp
góp chuyện
góp mặt
góp nhặt
góp phần
góp sức
góp vốn
góp ý
gộp
gộp vào
gót
gót ngọc
gót sắt
gót sen
gót son
gót tiền
gọt
gột
gọt giũa
gột rửa
gơ
gờ
gở
gỡ
gỡ đầu
gỡ gạc
gỡ mìn
gỡ nợ
gọng kìm
Pincers's handle, pincer' jaw
Cặp thanh sắt nung đỏ vào gọng kìm
:
To grip a red hot iron rod between the jaws of a pair of pincers
Pincer movement
Tấn công đồn địch bằng hai gọng kìm
:
To attack an ennemy post with a pincer movement