Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gông cùm
gồng
gồng gánh
gọng
gọng kìm
gòong
góp
góp chuyện
góp mặt
góp nhặt
góp phần
góp sức
góp vốn
góp ý
gộp
gộp vào
gót
gót ngọc
gót sắt
gót sen
gót son
gót tiền
gọt
gột
gọt giũa
gột rửa
gơ
gờ
gở
gỡ
gông cùm
Cangue and stocks.
(b) Slavery
Deprive of one's freedom, chain
Không gì có thể gông cùm được ý chí của con người ấy
:
Nothing can chain the will of that man