Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gọn ghé
gọn lỏn
gọn mắt
gông
gông cùm
gồng
gồng gánh
gọng
gọng kìm
gòong
góp
góp chuyện
góp mặt
góp nhặt
góp phần
góp sức
góp vốn
góp ý
gộp
gộp vào
gót
gót ngọc
gót sắt
gót sen
gót son
gót tiền
gọt
gột
gọt giũa
gột rửa
gọn ghé
Pleasingly tidy
sách vở xếp gọn ghẻ
:
Books put in a pleasingly tidy order
Ăn mặc gọn ghẽ
:
To dress in a pleasingly tidy manner