Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gọi thầu
gom
gôm
gom góp
gồm
gốm
gon
gôn
gòn
gòn gọn
gọn
gọn gàng
gọn ghé
gọn lỏn
gọn mắt
gông
gông cùm
gồng
gồng gánh
gọng
gọng kìm
gòong
góp
góp chuyện
góp mặt
góp nhặt
góp phần
góp sức
góp vốn
góp ý
gọi thầu
Call upon contractors (tenderers)