Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gọi
gội
gọi cửa
gọi điện thoại
gọi hồn
gọi là
gọi lính
gọi thầu
gom
gôm
gom góp
gồm
gốm
gon
gôn
gòn
gòn gọn
gọn
gọn gàng
gọn ghé
gọn lỏn
gọn mắt
gông
gông cùm
gồng
gồng gánh
gọng
gọng kìm
gòong
góp
gọi
verb
to call; to hail
gọi xe tắc xi
:
to call a cab To name; to call