Bàn phím:
Từ điển:
 
agréer

ngoại động từ

  • chấp nhận, nhận, thuận
    • Agréer une demande: chấp nhận đơn xin
    • veuillez agréer mes salutations distinguées: xin ngài nhận lời chào trân trọng của tôi (công thức cuối thư)

nội động từ

  • làm vừa lòng
    • Le projet agréait à tous: dự án đã làm vừa lòng mọi người