Bàn phím:
Từ điển:
 
beard /biəd/

danh từ

  • râu (người); (thực vật học) râu hạt thóc...
  • ngạnh (mũi tên, lưỡi câu)

Idioms

  1. to laught in one's beard
    • cười thầm
  2. to laugh at somebody's beard
    • cười vào mặt ai
    • tìm cách lừa gạt ai; toan lừa bịp ai
  3. to pluck (take) by the beard
    • quyết xông vào, quyết xả vào chiếm lấy
  4. to speak in one's beard
    • nói lúng búng

ngoại động từ

  • đương đầu với, chống cư

Idioms

  1. to beard the lion in his den
    • vào hang hùm bắt cọp con