Bàn phím:
Từ điển:
 

redning s.m. (redning|en, -er, -ene)

Sự cứu vớt, cứu chữa, cứu thoát, cứu nguy.
- Redningen for foreningen ble en ekstrabevilgning på 30.000 kroner.
-
redningsflåte s.m. Bè cấp cứu.
- redningshelikopter s.n. Trực thăng cấp cứu.

- redningsskøyte s.f. Tàu cấp cứu.
- livredning Sự cứu vớt người chết đuối.