Bàn phím:
Từ điển:
 

livbåt s.m. (livbåt|en. -er, -ene)

Tàu, xuồng cấp cứu.
- Det ble nødvendig å gå i livbåtene.
-
livbåtmanøver s.m. Sự tập dượt sử dụng xuồng cấp cứu.