Bàn phím:
Từ điển:
 
beam /bi:m/

danh từ

  • (kiến trúc) xà, rầm
  • đòn, cán (cân); bắp (cây); trục cuốn chỉ (máy dệt); gạc chính (sừng hươu)
  • (kỹ thuật) đòn cân bằng; con lắc
  • (hàng hải) sườn ngang của sàn tàu; sống neo
  • tín hiệu rađiô (cho máy bay)
  • tầm xa (của loa phóng thanh)
  • tia; chùm (ánh sáng)
    • electron beam: chùm electron
    • sun beam: tia mặt trời, tia nắng
  • (nghĩa bóng) vẻ tươi cười rạng rỡ

Idioms

  1. to kick the beam
    • nhẹ hơn, nhẹ bỗng lên (cán cân)
    • bị thua
  2. on the port beam
    • (hàng hải) bên trái tàu
  3. on the starboard beam
    • (hàng hải) bên phải tàu

động từ

  • chiếu rọi (tia sáng)
  • rạng rỡ, tươi cười
  • xác định của vị trí máy bay qua hệ thống rađa
  • rađiô phát đi (buổi phát thanh...)
beam
  • (Tech) chùm; chùm sáng, tia
beam
  • dầm; tia (sáng) chùm (sáng)
  • b. on elastic foundation dần trên nền đàn hồi
  • b. on elastic support dần trên gối đàn hồi
  • compuond b. dầm ghép
  • conjugate b. dầm liên hợp
  • continuos b. dầm nhiều nhịp, dầmliên tục
  • electron b. tia điện tử, chùm electron
  • fixed b. dầm cố định
  • floor b. dầm ngang
  • hinged b. dầm tiết hợp
  • lattice b. dầm mạng, dầm thành phần
  • narrow b. (máy tính) chùm hẹp
  • scanning b. tia quét