Bàn phím:
Từ điển:
 
agréable

tính từ

  • dễ chịu, thú vị
    • Une odeur agréable: một mùi dễ chịu
    • Agréable à l'oeil, agréable à l'oreille: đẹp mắt, vui tai
    • Un voyage agréable: cuộc du lịch thú vị
    • Avoir pour agréable: (từ cũ, nghĩa cũ) cho là được
    • Un temps agréable: thời tiết êm dịu
  • dễ thương, dễ mến

phản nghĩa

=Déplaisant, désagréable, pénible

danh từ giống đực

  • cái dễ chịu, cái thú vị
    • Préférer l'utile à l'agréable: chuộng cái có ích hơn cái thú vị
    • faire l'agréable: làm ra vẻ dễ thương