Bàn phím:
Từ điển:
 

list s.fm. (list|a/-en)

Mưu, mưu mẹo, mưu kế, mánh lới.
- Han seiret ved hjelp av list.
- med list og lempe
Một cách dè dặt, thận trọng.
- listig a. Xảo quyệt, tinh ranh, tinh quái.