Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sty
stye
stygian
styl
stylar
style
stylebook
stylet
styli-
styliform
styling
stylisation
stylise
stylised
stylish
stylishly
stylishness
stylist
stylistic
stylistically
stylistics
stylite
stylization
stylize
stylized
stylo-
stylo
stylobate
stylograph
stylographic
sty
/stai/
danh từ
cái chắp (ở mắt) ((cũng) stye)
(như) pigsty
ổ truỵ lạc
ngoại động từ
nhốt (lợn) vào chuồng
nội động từ
ở chuồng lợn; ăn ở bẩn thỉu như ở chuồng lợn