Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sturdy
sturgeon
stutter
stutterer
stuttering
stutteringly
sty
stye
stygian
styl
stylar
style
stylebook
stylet
styli-
styliform
styling
stylisation
stylise
stylised
stylish
stylishly
stylishness
stylist
stylistic
stylistically
stylistics
stylite
stylization
stylize
sturdy
/'stə:di/
tính từ
khoẻ mạnh, cứng cáp, cường tráng
sturdy child
:
đứa bé cứng cáp
mãnh liệt, mạnh mẽ, kiên quyết
sturdy resistance
:
sự chống cự mãnh liệt
a sturdy policy
:
chính sách kiên quyết
danh từ
bệnh chóng mặt (của cừu) (do sán vào óc)