Bàn phím:
Từ điển:
 
stupid /'stju:pid/

tính từ

  • ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ngẩn
    • a stupid idea: một ý kiến ngớ ngẩn
  • ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi
  • chán, buồn
    • a stupid place: nơi buồn tẻ

Idioms

  1. as stupid as a donkey (a goose, an owl)
    • ngu như lừa

danh từ

  • (thông tục) người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn