Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bayonet
bayonet base
bayonet socket
bayou
bazaar
bazan
bazar
bazooka
bbc
b.b.c
bbfc
bbs
bc
b.c
bcd
BCD (binary-coded decimal)
bd
bds
be
be-in
beach
beach-ball
beach buggy
beach-comber
beach-head
beach-la-mar
beach-master
beach-rest
beach umbrella
beachhead
bayonet
/'beiənit/
danh từ
lưỡi lê
ngoại động từ
đâm bằng lưỡi lê
Idioms
to bayonet into
cưỡng bức, ép buộc
bayonet
(Tech) ngạnh lưỡi lê (đui đèn)