Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bay window
bayadère
bayadre
bayberry
Bayesian techniques
bayonet
bayonet base
bayonet socket
bayou
bazaar
bazan
bazar
bazooka
bbc
b.b.c
bbfc
bbs
bc
b.c
bcd
BCD (binary-coded decimal)
bd
bds
be
be-in
beach
beach-ball
beach buggy
beach-comber
beach-head
bay window
/'bei'windou/
danh từ
cửa sổ lồi (ra ngoài)