Bàn phím:
Từ điển:
 

likhet s.fm. (likhet|a/-en, -er, -ene)

Sự bằng nhau, ngang nhau, bình đẳng, giống nhau.
- likhet for loven
- en slående likhet
Sự giống hệt nhau.
- fotografisk likhet Sự giống nhau như đúc, như tạc.
- i likhet med Giống như.
- likhetstegn s.n. (Toán) Dấu bằng (=)